中文 Trung Quốc
唯理論
唯理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa duy lý (triết học)
唯理論 唯理论 phát âm tiếng Việt:
[wei2 li3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
(philosophy) rationalism
唯美 唯美
唯識宗 唯识宗
唯讀 唯读
唯象理論 唯象理论
唰 唰
唱 唱