中文 Trung Quốc
唯恐
唯恐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho lo sợ rằng
vì sợ
cũng là tác giả 惟恐
唯恐 唯恐 phát âm tiếng Việt:
[wei2 kong3]
Giải thích tiếng Anh
for fear that
lest
also written 惟恐
唯恐天下不亂 唯恐天下不乱
唯意志論 唯意志论
唯有 唯有
唯物主義 唯物主义
唯物論 唯物论
唯獨 唯独