中文 Trung Quốc
吃奶
吃奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hút vú (cho sữa)
吃奶 吃奶 phát âm tiếng Việt:
[chi1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
to suck the breast (for milk)
吃奶之力 吃奶之力
吃奶的力氣 吃奶的力气
吃奶的氣力 吃奶的气力
吃官司 吃官司
吃布 吃布
吃後悔藥 吃后悔药