中文 Trung Quốc
員警
员警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan cảnh sát
cảnh sát
員警 员警 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
police officer
policeman
哢 哢
哤 哤
哥 哥
哥們兒 哥们儿
哥倫布 哥伦布
哥倫布紀 哥伦布纪