中文 Trung Quốc
哢
哢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hát hoặc chirp (của chim)
âm nhạc âm thanh
哢 哢 phát âm tiếng Việt:
[long4]
Giải thích tiếng Anh
to sing or chirp (of birds)
music sound
哤 哤
哥 哥
哥們 哥们
哥倫布 哥伦布
哥倫布紀 哥伦布纪
哥倫比亞 哥伦比亚