中文 Trung Quốc
哥們兒
哥们儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 哥們|哥们 [ge1 men5]
哥們兒 哥们儿 phát âm tiếng Việt:
[ge1 men5 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 哥們|哥们[ge1 men5]
哥倫布 哥伦布
哥倫布紀 哥伦布纪
哥倫比亞 哥伦比亚
哥倫比亞廣播公司 哥伦比亚广播公司
哥倫比亞特區 哥伦比亚特区
哥兒 哥儿