中文 Trung Quốc
哥
哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai
哥 哥 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
elder brother
哥們 哥们
哥們兒 哥们儿
哥倫布 哥伦布
哥倫比亞 哥伦比亚
哥倫比亞大學 哥伦比亚大学
哥倫比亞廣播公司 哥伦比亚广播公司