中文 Trung Quốc
  • 哎喲 繁體中文 tranditional chinese哎喲
  • 哎哟 简体中文 tranditional chinese哎哟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ê
  • ow
  • Ouch
  • Thán từ đau hoặc bất ngờ
哎喲 哎哟 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 yo1]

Giải thích tiếng Anh
  • hey
  • ow
  • ouch
  • interjection of pain or surprise