中文 Trung Quốc
  • 哏 繁體中文 tranditional chinese
  • 哏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Buồn cười
  • lặt vặt
  • thú vị
哏 哏 phát âm tiếng Việt:
  • [gen2]

Giải thích tiếng Anh
  • funny
  • odd
  • interesting