中文 Trung Quốc
  • 哏 繁體中文 tranditional chinese
  • 哏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Buồn cười
  • lặt vặt
  • thú vị
  • Các phiên bản cũ của 狠 [hen3]
  • Các phiên bản cũ của 很 [hen3]
  • cũng được sử dụng như là một dấu chấm than của sự tức giận
哏 哏 phát âm tiếng Việt:
  • [hen3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 狠[hen3]
  • old variant of 很[hen3]
  • also used as an exclamation of anger