中文 Trung Quốc
哐啷
哐啷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) kêu vang
clatter
bang
tai nạn
Clank
哐啷 哐啷 phát âm tiếng Việt:
[kuang1 lang1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) clang
clatter
bang
crash
clank
哚 哚
哞 哞
員 员
員山 员山
員山鄉 员山乡
員工 员工