中文 Trung Quốc
哈靈根
哈灵根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Harlingen, Hà Lan
哈靈根 哈灵根 phát âm tiếng Việt:
[ha1 ling2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
Harlingen, the Netherlands
哈馬斯 哈马斯
哈馬爾 哈马尔
哉 哉
哌 哌
哌嗪 哌嗪
哌替啶 哌替啶