中文 Trung Quốc
哈迷
哈迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fan hâm mộ Harry Potter (tiếng lóng)
哈迷 哈迷 phát âm tiếng Việt:
[ha1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
Harry Potter fan (slang)
哈達 哈达
哈里 哈里
哈里斯堡 哈里斯堡
哈里發 哈里发
哈里發塔 哈里发塔
哈里發帝國 哈里发帝国