中文 Trung Quốc
哈達
哈达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khata (tiếng Tây Tạng hoặc Mông Cổ nghi lễ khăn)
哈達 哈达 phát âm tiếng Việt:
[ha3 da2]
Giải thích tiếng Anh
khata (Tibetan or Mongolian ceremonial scarf)
哈里 哈里
哈里斯堡 哈里斯堡
哈里森·施密特 哈里森·施密特
哈里發塔 哈里发塔
哈里發帝國 哈里发帝国
哈雷彗星 哈雷彗星