中文 Trung Quốc
哈摩辣
哈摩辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gomorrah
哈摩辣 哈摩辣 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 mo2 la4]
Giải thích tiếng Anh
Gomorrah
哈日 哈日
哈日族 哈日族
哈普西科德 哈普西科德
哈桑 哈桑
哈梅內伊 哈梅内伊
哈棒 哈棒