中文 Trung Quốc
  • 哈普西科德 繁體中文 tranditional chinese哈普西科德
  • 哈普西科德 简体中文 tranditional chinese哈普西科德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đàn clavico
哈普西科德 哈普西科德 phát âm tiếng Việt:
  • [ha1 pu3 xi1 ke1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • harpsichord