中文 Trung Quốc
哈日
哈日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Japanophile
哈日 哈日 phát âm tiếng Việt:
[ha1 Ri4]
Giải thích tiếng Anh
Japanophile
哈日族 哈日族
哈普西科德 哈普西科德
哈根達斯 哈根达斯
哈梅內伊 哈梅内伊
哈棒 哈棒
哈欠 哈欠