中文 Trung Quốc
  • 哈桑 繁體中文 tranditional chinese哈桑
  • 哈桑 简体中文 tranditional chinese哈桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hassan (tên người)
  • Hassan huyện
哈桑 哈桑 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 sang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hassan (person name)
  • Hassan District