中文 Trung Quốc
哈拉雷
哈拉雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Harare, thủ đô của Zimbabwe
哈拉雷 哈拉雷 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 la1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
Harare, capital of Zimbabwe
哈摩辣 哈摩辣
哈日 哈日
哈日族 哈日族
哈根達斯 哈根达斯
哈桑 哈桑
哈梅內伊 哈梅内伊