中文 Trung Quốc
哈拉
哈拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện nguyên nhân (Tw)
哈拉 哈拉 phát âm tiếng Việt:
[ha1 la1]
Giải thích tiếng Anh
to chat idly (Tw)
哈拉子 哈拉子
哈拉爾五世 哈拉尔五世
哈拉雷 哈拉雷
哈日 哈日
哈日族 哈日族
哈普西科德 哈普西科德