中文 Trung Quốc
哈勃
哈勃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hubble (tên)
Edwin Hubble (1889-1953), nhà thiên văn học Hoa Kỳ
哈勃 哈勃 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
Hubble (name)
Edwin Hubble (1889-1953), US astronomer
哈博羅內 哈博罗内
哈吉 哈吉
哈哈 哈哈
哈哈笑 哈哈笑
哈哈鏡 哈哈镜
哈啾 哈啾