中文 Trung Quốc
哇沙米
哇沙米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wasabi (loanword) (Tw)
哇沙米 哇沙米 phát âm tiếng Việt:
[wa1 sha1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
wasabi (loanword) (Tw)
哇靠 哇靠
哈 哈
哈 哈
哈伯 哈伯
哈伯太空望遠鏡 哈伯太空望远镜
哈伯瑪斯 哈伯玛斯