中文 Trung Quốc
哇靠
哇靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lit.) Tôi khóc!
Oh, bosh!
Bắn!
(我哭 Đài Loan, POJ pr. [goá khàu])
哇靠 哇靠 phát âm tiếng Việt:
[wa1 kao4]
Giải thích tiếng Anh
(lit.) I cry!
Oh, bosh!
Shoot!
(Taiwanese 我哭, POJ pr. [goá khàu])
哈 哈
哈 哈
哈 哈
哈伯太空望遠鏡 哈伯太空望远镜
哈伯瑪斯 哈伯玛斯
哈佛 哈佛