中文 Trung Quốc
  • 哇靠 繁體中文 tranditional chinese哇靠
  • 哇靠 简体中文 tranditional chinese哇靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lit.) Tôi khóc!
  • Oh, bosh!
  • Bắn!
  • (我哭 Đài Loan, POJ pr. [goá khàu])
哇靠 哇靠 phát âm tiếng Việt:
  • [wa1 kao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (lit.) I cry!
  • Oh, bosh!
  • Shoot!
  • (Taiwanese 我哭, POJ pr. [goá khàu])