中文 Trung Quốc
  • 哈伯太空望遠鏡 繁體中文 tranditional chinese哈伯太空望遠鏡
  • 哈伯太空望远镜 简体中文 tranditional chinese哈伯太空望远镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hubble Space Telescope
哈伯太空望遠鏡 哈伯太空望远镜 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 bo2 Tai4 kong1 Wang4 yuan3 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hubble Space Telescope