中文 Trung Quốc
哈
哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười
ngáp
哈 哈 phát âm tiếng Việt:
[ha1]
Giải thích tiếng Anh
laughter
yawn
哈 哈
哈伯 哈伯
哈伯太空望遠鏡 哈伯太空望远镜
哈佛 哈佛
哈佛大學 哈佛大学
哈克貝利·芬歷險記 哈克贝利·芬历险记