中文 Trung Quốc
  • 哇塞 繁體中文 tranditional chinese哇塞
  • 哇塞 简体中文 tranditional chinese哇塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu chấm được sử dụng để thể hiện một cảm giác của sự ngạc nhiên (tiếng lóng)
  • Wow!
哇塞 哇塞 phát âm tiếng Việt:
  • [wa1 sai1]

Giải thích tiếng Anh
  • exclamation used to express a feeling of amazement (slang)
  • wow!