中文 Trung Quốc
哇噻
哇噻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 哇塞 [wa1 sai1]
哇噻 哇噻 phát âm tiếng Việt:
[wa1 sai1]
Giải thích tiếng Anh
see 哇塞[wa1 sai1]
哇塞 哇塞
哇沙比 哇沙比
哇沙米 哇沙米
哈 哈
哈 哈
哈 哈