中文 Trung Quốc
  • 哇 繁體中文 tranditional chinese
  • 哇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Wow!
  • âm thanh của em khóc
  • âm thanh của nôn mửa
哇 哇 phát âm tiếng Việt:
  • [wa1]

Giải thích tiếng Anh
  • Wow!
  • sound of child's crying
  • sound of vomiting