中文 Trung Quốc
品名
品名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên sản phẩm
thương hiệu
品名 品名 phát âm tiếng Việt:
[pin3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
name of product
brand name
品味 品味
品味生活 品味生活
品嘗 品尝
品學兼優 品学兼优
品客 品客
品川 品川