中文 Trung Quốc
品嘗
品尝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hương vị một số lượng nhỏ
để lấy mẫu
品嘗 品尝 phát âm tiếng Việt:
[pin3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to taste a small amount
to sample
品學 品学
品學兼優 品学兼优
品客 品客
品川區 品川区
品德 品德
品性 品性