中文 Trung Quốc- 品味
- 品味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lấy mẫu
- để hương vị
- để đánh giá cao
- hương vị của một (tức là trong âm nhạc, văn học, thời trang, thực phẩm và đồ uống vv)
- hương vị tốt
品味 品味 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sample
- to taste
- to appreciate
- one's taste (i.e. in music, literature, fashion, food and drink etc)
- good taste