中文 Trung Quốc
  • 品味生活 繁體中文 tranditional chinese品味生活
  • 品味生活 简体中文 tranditional chinese品味生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá cao cuộc sống
品味生活 品味生活 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 wei4 sheng1 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to appreciate life