中文 Trung Quốc
  • 品保 繁體中文 tranditional chinese品保
  • 品保 简体中文 tranditional chinese品保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo đảm chất lượng (QA)
品保 品保 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • quality assurance (QA)