中文 Trung Quốc
哀詞
哀词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 哀辭|哀辞 [ai1 ci2]
哀詞 哀词 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 哀辭|哀辞[ai1 ci2]
哀辭 哀辞
哀鳴 哀鸣
哀鴻遍野 哀鸿遍野
品位 品位
品保 品保
品名 品名