中文 Trung Quốc
哀而不傷
哀而不伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu cảm thấy nhưng không mawkish (thành ngữ)
哀而不傷 哀而不伤 phát âm tiếng Việt:
[ai1 er2 bu4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
deeply felt but not mawkish (idiom)
哀艷 哀艳
哀莫大於心死 哀莫大于心死
哀號 哀号
哀辭 哀辞
哀鳴 哀鸣
哀鴻遍野 哀鸿遍野