中文 Trung Quốc
  • 哀號 繁體中文 tranditional chinese哀號
  • 哀号 简体中文 tranditional chinese哀号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóc piteously
  • anguished sự than van
  • giống như 哀嚎
哀號 哀号 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cry piteously
  • anguished wailing
  • same as 哀嚎