中文 Trung Quốc
咾
咾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tiếng ồn
một âm thanh
咾 咾 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
a noise
a sound
咿 咿
哀 哀
哀 哀
哀傷地 哀伤地
哀兵必勝 哀兵必胜
哀勸 哀劝