中文 Trung Quốc
咿
咿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) để squeak
咿 咿 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) to squeak
哀 哀
哀 哀
哀傷 哀伤
哀兵必勝 哀兵必胜
哀勸 哀劝
哀告 哀告