中文 Trung Quốc
哀勸
哀劝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuyết phục bởi tất cả phương pháp
để implore
哀勸 哀劝 phát âm tiếng Việt:
[ai1 quan4]
Giải thích tiếng Anh
to persuade by all possible means
to implore
哀告 哀告
哀告賓服 哀告宾服
哀哭 哀哭
哀啟 哀启
哀嘆 哀叹
哀嚎 哀嚎