中文 Trung Quốc
哀傷地
哀伤地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pathetically
哀傷地 哀伤地 phát âm tiếng Việt:
[ai1 shang1 de5]
Giải thích tiếng Anh
pathetically
哀兵必勝 哀兵必胜
哀勸 哀劝
哀告 哀告
哀哭 哀哭
哀哭切齒 哀哭切齿
哀啟 哀启