中文 Trung Quốc- 吃喝玩樂
- 吃喝玩乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ăn, uống và là merry (thành ngữ)
- để từ bỏ mình để một đời của niềm vui
吃喝玩樂 吃喝玩乐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to eat, drink and be merry (idiom)
- to abandon oneself to a life of pleasure