中文 Trung Quốc
  • 吃喝玩樂 繁體中文 tranditional chinese吃喝玩樂
  • 吃喝玩乐 简体中文 tranditional chinese吃喝玩乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn, uống và là merry (thành ngữ)
  • để từ bỏ mình để một đời của niềm vui
吃喝玩樂 吃喝玩乐 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 he1 wan2 le4]

Giải thích tiếng Anh
  • to eat, drink and be merry (idiom)
  • to abandon oneself to a life of pleasure