中文 Trung Quốc
  • 吃味 繁體中文 tranditional chinese吃味
  • 吃味 简体中文 tranditional chinese吃味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải ghen tuông
  • để ghen tỵ
吃味 吃味 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be jealous
  • to envy