中文 Trung Quốc
吃喝
吃喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn và uống
thực phẩm và đồ uống
吃喝 吃喝 phát âm tiếng Việt:
[chi1 he1]
Giải thích tiếng Anh
to eat and drink
food and drink
吃喝嫖賭 吃喝嫖赌
吃喝拉撒睡 吃喝拉撒睡
吃喝玩樂 吃喝玩乐
吃大戶 吃大户
吃大虧 吃大亏
吃奶 吃奶