中文 Trung Quốc
吃不服
吃不服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không được quen với ăn sth
không sử dụng để thực phẩm nhất định
吃不服 吃不服 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bu5 fu2]
Giải thích tiếng Anh
not be accustomed to eating sth
not be used to certain food
吃不消 吃不消
吃不開 吃不开
吃乾飯 吃干饭
吃人 吃人
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头
吃人家的嘴軟,拿人家的手短 吃人家的嘴软,拿人家的手短