中文 Trung Quốc
吃不消
吃不消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể chịu đựng được hoặc chịu đựng
để tìm sth khó khăn để quản lý
吃不消 吃不消 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bu5 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to tolerate or endure
to find sth difficult to manage
吃不開 吃不开
吃乾飯 吃干饭
吃了定心丸 吃了定心丸
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头
吃人家的嘴軟,拿人家的手短 吃人家的嘴软,拿人家的手短
吃刀 吃刀