中文 Trung Quốc
吃不住
吃不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể chịu hoặc hỗ trợ
吃不住 吃不住 phát âm tiếng Việt:
[chi1 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to bear or support
吃不來 吃不来
吃不到葡萄說葡萄酸 吃不到葡萄说葡萄酸
吃不服 吃不服
吃不開 吃不开
吃乾飯 吃干饭
吃了定心丸 吃了定心丸