中文 Trung Quốc
司鐸
司铎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh mục
司鐸 司铎 phát âm tiếng Việt:
[si1 duo2]
Giải thích tiếng Anh
priest
司長 司长
司馬 司马
司馬光 司马光
司馬承幀 司马承帧
司馬昭 司马昭
司馬昭之心路人皆知 司马昭之心路人皆知