中文 Trung Quốc
咬耳朵
咬耳朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để thì thầm vào tai của sb
咬耳朵 咬耳朵 phát âm tiếng Việt:
[yao3 er3 duo5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to whisper in sb's ear
咬舌自盡 咬舌自尽
咬著耳朵 咬着耳朵
咬鉤 咬钩
咭 咭
咭咭呱呱 咭咭呱呱
咮 咮