中文 Trung Quốc
咖啡豆
咖啡豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt cà phê
咖啡豆 咖啡豆 phát âm tiếng Việt:
[ka1 fei1 dou4]
Giải thích tiếng Anh
coffee beans
咖啡館 咖啡馆
咖啡館兒 咖啡馆儿
咖喱 咖喱
咖逼 咖逼
咗 咗
咚 咚