中文 Trung Quốc
咖啡館
咖啡馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quán cà phê
cửa hàng cà phê
CL:家 [jia1]
咖啡館 咖啡馆 phát âm tiếng Việt:
[ka1 fei1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
café
coffee shop
CL:家[jia1]
咖啡館兒 咖啡馆儿
咖喱 咖喱
咖喱粉 咖喱粉
咗 咗
咚 咚
咚咚 咚咚